Thứ bảy, 20/04/2024
Tiếng việtTiếng anh
Hoạt động
Sản phẩm
Thống kê

Lược truy cập

12237539

Khách online

70

 
Đặc tính kỹ thuật mủ cao su
Mủ tinh  SVR L, SVR 3L, SVR 5
 
 

Tên Chỉ tiêu

Kết quả kiểm nghiệm

Tiêu chuẩn (TCVN)

 
SVRL

SVR 3L

SVR 5

Số hiệu
SVRL

SVR 3L

SVR 5

   
1

Hàm lượng chất bẩn gi lại trên ray 45mm, % m/m, không lớn hơn

 
0.014
0.020
6089:2004

0.02 max

0.03 max

0.05 max

   
2
Hàm lượng tro, % m/m, không lớn hơn
 
0.144
0.155
6087:2004

0.4 max

0.5 max

0.6 max

   
3

Hàm lượng chất bẩn bay hơi, % m/m, không lớn hơn

 
0.23
0.24
6088:2004

0.8 max

0.8 max

0.8 max

   
4
Hàm lượng Nitơ ,% m/m, không lớn hơn
 
0.38
0.39
6091:2004

0.6 max

0.6 max

0.6 max

   
5

Độ dẽo đầu (PO), không nhỏ hơn.

 
42
44
6092-2:2004

35 min

35 min

30 min

   
6

Chỉ số duy trì độ dẽo (PRI), không nhỏ hơn

 
87
89
6092-1:2004

60 min

60 min

60 min

   
7

Chỉ số màu Lovibond, mâu đơn, không lớn hơn

 
3.5¸4.0
5.0
6093:2004

4 max

6 max

-
   
8
Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn
 
 
 
 
-

2 max

-
   
« Back [01] [02] [03] [04] [05] [06] Next »
THÀNH VIÊN
 
 
QUẢNG CÁO
Thành tích
Sản xuất